Nathan THOMPSON
78
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
9 Th11 1990
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Swindon Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th02 2014 | Không | Swindon Town | 760k | Nathan THOMPSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2021 | 77 | 78 | 1 |
17 Th11 2018 | 76 | 77 | 1 |
25 Th07 2013 | 74 | 76 | 2 |
1 Th09 2011 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |