Adam TAGGART
80
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
2 Th06 1993
Ngày sinh
459k
Giá
459,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Fulham | 1.4M | Adam TAGGART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2023 | 81 | 80 | 1 |
4 Th08 2022 | 82 | 81 | 1 |
13 Th08 2019 | 80 | 82 | 2 |
25 Th10 2015 | 81 | 80 | 1 |
3 Th05 2014 | 79 | 81 | 2 |
27 Th02 2014 | 78 | 79 | 1 |
27 Th10 2013 | 77 | 78 | 1 |
27 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |