Araújo HÉBER
Cầu thủ tự do
CLB
(Cangzhou Mighty Lions)
81
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
10 Th08 1991
Ngày sinh
325k
Giá
325,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2024 | 83 | 81 | 2 |
21 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
30 Th06 2018 | 82 | 85 | 3 |
24 Th06 2017 | 77 | 82 | 5 |
6 Th06 2013 | 80 | 77 | 3 |
14 Th01 2012 | 78 | 80 | 2 |
4 Th08 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |