Richard FOSTER
73
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
31 Th07 1985
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,34 | 5 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
3 | Aberdeen | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,55 | 4 | 0 |
2 | Aberdeen | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,81 | 2 | 1 |
1 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,63 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 12 | 12 | 2 | 6,54 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Bristol City | Rangers | 3.8M | Richard FOSTER |
7 | 20 Th01 2012 | Aberdeen | Bristol City | 5.2M | Richard FOSTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2020 | 78 | 73 | 5 |
22 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
13 Th06 2015 | 82 | 80 | 2 |
23 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |