Faouzi GHOULAM
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
1 Th02 1991
Ngày sinh
423k
Giá
423,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,64 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 32 (0) | 7 | 12 | 1 | 6,84 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,64 | 0 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,12 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th03 2014 | AS Saint-Etienne | SSC Napoli | 6.5M | Faouzi GHOULAM |
10 | 1 Th07 2013 | Không | AS Saint-Etienne | 4.8M | Faouzi GHOULAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
26 Th12 2022 | 85 | 83 | 2 |
14 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
23 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
14 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
14 Th01 2021 | 89 | 88 | 1 |
20 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
20 Th12 2016 | 89 | 90 | 1 |
12 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
28 Th05 2014 | 87 | 88 | 1 |
5 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
29 Th03 2012 | 84 | 86 | 2 |
1 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
2 Th06 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |