Byron HARRISON
64
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th06 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Chesterfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 26 (0) | 8 | 6 | 5 | 7,92 | 4 | 1 |
15 | Chesterfield | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 26 (0) | 8 | 6 | 5 | 7,92 | 4 | 1 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 1 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 13 | 7 | 5 | 7,46 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th02 2015 | Cheltenham Town | Chesterfield | 605k | Byron HARRISON |
12 | 4 Th07 2014 | Không | Cheltenham Town | 150k | Byron HARRISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2023 | 68 | 64 | 4 |
14 Th10 2020 | 71 | 68 | 3 |
12 Th09 2020 | 70 | 71 | 1 |
6 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
12 Th08 2016 | 75 | 74 | 1 |
2 Th02 2015 | 73 | 75 | 2 |
26 Th08 2011 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |