Chris CHANTLER
65
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
16 Th12 1990
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Kilmarnock), Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Carlisle United | Kilmarnock | 535k | Chris CHANTLER |
11 | 9 Th09 2013 | Không | Carlisle United | 384k | Chris CHANTLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th09 2017 | 70 | 65 | 5 |
30 Th03 2016 | 75 | 70 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |