Nascimento PABLO
85
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
21 Th06 1991
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,031,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Avaí FC | Ponte Preta | 1.5M | Nascimento PABLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2023 | 87 | 85 | 2 |
25 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
9 Th06 2019 | 87 | 88 | 1 |
28 Th11 2018 | 85 | 87 | 2 |
8 Th06 2018 | 83 | 85 | 2 |
6 Th12 2015 | 82 | 83 | 1 |
30 Th08 2015 | 78 | 82 | 4 |
4 Th12 2014 | 77 | 78 | 1 |
30 Th04 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |