Diogo BARBOSA
83
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
17 Th08 1992
Ngày sinh
968k
Giá
968,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Goiás) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Goiás | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 5 | 0 |
14 | Goiás | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
13 | Coritiba | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Coritiba | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,28 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th01 2015 | Atlético Goianiense | Goiás | 2.3M | Diogo BARBOSA |
13 | 27 Th08 2014 | Coritiba | Atlético Goianiense | 1.9M | Diogo BARBOSA |
12 | 14 Th05 2014 | Không | Coritiba | 1.7M | Diogo BARBOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
28 Th08 2021 | 87 | 85 | 2 |
4 Th11 2018 | 85 | 87 | 2 |
22 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
17 Th04 2017 | 82 | 83 | 1 |
11 Th06 2016 | 80 | 82 | 2 |
10 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
29 Th07 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |