Tomáš VACLÍK
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
19 Th03 1989
Ngày sinh
597k
Giá
597,000
25k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th05 2014 | Sparta Praha | FC Basel | 6.4M | Tomáš VACLÍK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2024 | 85 | 83 | 2 |
16 Th05 2023 | 86 | 85 | 1 |
10 Th02 2023 | 88 | 86 | 2 |
22 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
14 Th07 2019 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
23 Th04 2015 | 85 | 87 | 2 |
8 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
3 Th07 2012 | 83 | 84 | 1 |
5 Th10 2011 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |