Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David MARSHALL

David MARSHALL Photo
Cardiff City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hibernian)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

5 Th03 1985

Ngày sinh

68k

Giá

68,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Cardiff City), English Cup (Cardiff City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0017,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 38 (0)0026,8200
15 Cardiff City Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Cardiff City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 19 (0)0026,8900
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 38 (0) 0 0 26,820 0
14 Cardiff City Hạng 2 38 (0) 0 0 67,260 0
13 Cardiff City Hạng 1 38 (0) 0 0 57,160 0
12 Cardiff City Hạng 2 38 (0) 0 0 56,970 0
11 Cardiff City Hạng 2 38 (0) 0 0 16,840 0
10 Cardiff City Hạng 2 38 (0) 0 0 26,760 0
9 Cardiff City Hạng 1 38 (0) 0 0 26,240 0
8 Cardiff City Hạng 1 38 (0) 0 0 06,420 0
7 Cardiff City Hạng 1 38 (0) 0 0 06,680 0
6 Cardiff City Hạng 2 38 (0) 0 0 06,920 0
5 Cardiff City Hạng 2 38 (0) 0 0 16,680 0
4 Cardiff City Hạng 2 38 (0) 0 0 37,340 0
3 Cardiff City Hạng 1 38 (0) 0 0 06,500 0
2 Cardiff City Hạng 1 38 (0) 0 0 16,610 0
1 Cardiff City Hạng 2 38 (0) 0 0 27,110 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu570 (0)00306,8200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th01 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th05 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th01 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----