Victor PÁLSSON
83
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th04 1991
Ngày sinh
571k
Giá
571,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 87% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
11 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,46 | 2 | 1 |
10 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,65 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th03 2015 | SK Sturm Graz | Helsingborgs IF | 5.2M | Victor PÁLSSON |
13 | 8 Th08 2014 | NEC Nijmegen | SK Sturm Graz | 4.8M | Victor PÁLSSON |
10 | 7 Th07 2013 | Không | NEC Nijmegen | 3.6M | Victor PÁLSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2023 | 82 | 83 | 1 |
1 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
8 Th02 2013 | 80 | 83 | 3 |
14 Th10 2011 | 78 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 76 | 78 | 2 |
5 Th03 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |