Václav PILAŘ
78
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th10 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-6-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 8 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Wolfsburg | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | Wolfsburg | Viktoria Plzeň | 4.5M | Václav PILAŘ |
9 | 19 Th01 2013 | Không | Wolfsburg | 3.3M | Václav PILAŘ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2020 | 82 | 78 | 4 |
6 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
21 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
16 Th10 2016 | 86 | 85 | 1 |
30 Th06 2012 | 84 | 86 | 2 |
5 Th10 2011 | 78 | 84 | 6 |
22 Th02 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |