Igor PICUSCEAC
80
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th08 2011)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
27 Th03 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Amkar Perm), Russian Cup (Amkar Perm) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Moldova | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 61 (0) | 19 | 8 | 4 | 6,61 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Amkar Perm | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
8 | Amkar Perm | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 8 Th08 2012 | FC Krasnodar | Amkar Perm | 1.6M | Igor PICUSCEAC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th08 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |