Stephen PEARSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
2 Th10 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 26 (0) | 13 | 7 | 1 | 7,42 | 3 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 26 (0) | 13 | 7 | 1 | 7,42 | 3 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,21 | 7 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 15 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 3 | 1 | 6,96 | 0 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 33 (0) | 12 | 5 | 2 | 6,88 | 3 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,32 | 7 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 16 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 89 | 76 | 9 | 6,76 | 43 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Kerala Blasters FC | Motherwell | 1.4M | Stephen PEARSON |
13 | 11 Th11 2014 | Bristol City | Kerala Blasters FC | 2.0M | Stephen PEARSON |
13 | 22 Th08 2014 | Aberdeen | Bristol City | 1.5M | Stephen PEARSON |
13 | 13 Th08 2014 | Bristol City | Aberdeen | 1.9M | Stephen PEARSON |
7 | 6 Th02 2012 | Derby County | Bristol City | 3.6M | Stephen PEARSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
8 Th08 2014 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |