Nahki WELLS
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th06 1990
Ngày sinh
344k
Giá
344,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 35 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,51 | 4 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 30 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,47 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 16 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,44 | 2 | 0 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 3 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 35 | 27 | 8 | 7,36 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 8 Th02 2014 | Bradford City | Huddersfield Town | 2.8M | Nahki WELLS |
10 | 13 Th07 2013 | Không | Bradford City | 560k | Nahki WELLS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
27 Th04 2014 | 80 | 83 | 3 |
18 Th01 2014 | 79 | 80 | 1 |
30 Th12 2013 | 77 | 79 | 2 |
21 Th09 2013 | 76 | 77 | 1 |
21 Th05 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |