Stevie MAY
77
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
3 Th11 1992
Ngày sinh
189k
Giá
189,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,42 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,42 | 4 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,04 | 5 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 21 | 13 | 7 | 7,21 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Millwall | Sheffield Wednesday | 3.5M | Stevie MAY |
13 | 28 Th08 2014 | St. Johnstone | Millwall | 4.7M | Stevie MAY |
13 | 2 Th08 2014 | Không | St. Johnstone | 3.3M | Stevie MAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
5 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
20 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
25 Th03 2014 | 77 | 82 | 5 |
24 Th12 2013 | 76 | 77 | 1 |
4 Th05 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |