Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stephen MCMANUS

Player retiring at the end of the season.
Stephen MCMANUS Photo
Motherwell

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Motherwell)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

10 Th09 1982

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

59

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 27 (0)0307,1120
15 Motherwell Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000
15 Motherwell Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0006,5000
15 Motherwell SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 27 (0)1006,0910
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 27 (0) 0 3 07,112 0
14 Motherwell Hạng 1 18 (0) 5 0 36,941 1
13 Motherwell Hạng 1 32 (0) 2 4 06,815 0
12 Motherwell Hạng 1 33 (0) 5 2 06,793 0
11 Motherwell Hạng 1 33 (0) 1 0 06,823 0
10 Motherwell Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
10 Middlesbrough Hạng 2 14 (0) 2 2 06,860 0
9 Middlesbrough Hạng 1 18 (0) 0 0 06,170 1
8 Middlesbrough Hạng 1 19 (0) 0 1 06,321 0
7 Middlesbrough Hạng 1 35 (0) 2 0 06,261 0
6 Middlesbrough Hạng 1 22 (0) 0 0 06,232 0
5 Middlesbrough Hạng 1 34 (0) 2 2 06,094 0
4 Middlesbrough Hạng 1 26 (0) 0 0 06,422 0
3 Celtic Bảng E 1 (0) 0 0 25,000 0
3 Celtic Hạng 1 31 (0) 5 4 26,322 0
2 Celtic Hạng 1 23 (0) 2 1 06,703 1
1 Celtic Bảng F 2 (0) 1 0 27,000 0
1 Celtic Hạng 1 28 (0) 0 2 27,043 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu399 (0)2721116,58323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1018 Th08 2013MiddlesbroughMotherwell3.2MStephen MCMANUS
4 9 Th10 2010CelticMiddlesbrough5.8MStephen MCMANUS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th10 20158180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20158281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th07 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20108886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----