Stephen MCMANUS
80
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
10 Th09 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
59
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 0 | 3 | 6,94 | 1 | 1 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 1 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 2 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,32 | 2 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 1 |
1 | Celtic | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 27 | 21 | 11 | 6,58 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th08 2013 | Middlesbrough | Motherwell | 3.2M | Stephen MCMANUS |
4 | 9 Th10 2010 | Celtic | Middlesbrough | 5.8M | Stephen MCMANUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2015 | 81 | 80 | 1 |
10 Th08 2015 | 82 | 81 | 1 |
22 Th07 2013 | 83 | 82 | 1 |
23 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
16 Th02 2011 | 86 | 84 | 2 |
12 Th05 2010 | 88 | 86 | 2 |
29 Th11 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |