Dmitri NIKITINSKIY
67
Chỉ số
10 (Ngày 23 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
9 Th02 1992
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 20 Th01 2014 | Không | Tom Tomsk | 330k | Dmitri NIKITINSKIY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th05 2021 | 77 | 67 | 10 |
25 Th02 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |