Artur YUSUPOV
85
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th09 1989
Ngày sinh
578k
Giá
578,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,10 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dynamo Moskva | 2.7M | Artur YUSUPOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
22 Th06 2017 | 87 | 86 | 1 |
4 Th03 2016 | 86 | 87 | 1 |
29 Th07 2015 | 85 | 86 | 1 |
4 Th05 2013 | 83 | 85 | 2 |
22 Th02 2012 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |