Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rémy CABELLA

Rémy CABELLA Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lille OSC)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

8 Th03 1990

Ngày sinh

1.5M

Giá

1,560,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 25 (0)7737,4031
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 25 (0) 7 7 37,403 1
14 Newcastle United Hạng 1 27 (0) 5 8 07,114 0
13 Newcastle United Hạng 1 25 (0) 2 4 06,842 0
12 Montpellier HSC Hạng 1 25 (0) 7 8 27,363 0
11 Montpellier HSC Hạng 1 32 (0) 10 5 36,918 1
10 Montpellier HSC Bảng A 4 (0) 0 0 07,000 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 18 (0) 4 1 17,061 0
9 Montpellier HSC Hạng 1 11 (0) 4 5 17,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu167 (0)3938107,10232

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1316 Th07 2014Montpellier HSCNewcastle United13.2MRémy CABELLA
9 8 Th02 2013KhôngMontpellier HSC4.7MRémy CABELLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th09 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20198889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th12 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th03 20128285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
2 Th12 20117782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
12 Th03 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----