Rémy CABELLA
88
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th03 1990
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,560,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,40 | 3 | 1 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,40 | 3 | 1 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,11 | 4 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 5 | 3 | 6,91 | 8 | 1 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 39 | 38 | 10 | 7,10 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Montpellier HSC | Newcastle United | 13.2M | Rémy CABELLA |
9 | 8 Th02 2013 | Không | Montpellier HSC | 4.7M | Rémy CABELLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th09 2020 | 89 | 88 | 1 |
13 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
13 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
5 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
23 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
30 Th11 2012 | 85 | 87 | 2 |
30 Th03 2012 | 82 | 85 | 3 |
2 Th12 2011 | 77 | 82 | 5 |
12 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |