Davide FARAONI
86
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
25 Th10 1991
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,285,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,46 | 1 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,82 | 5 | 1 |
10 | Watford | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,84 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Watford | Udinese Calcio | 6.8M | Davide FARAONI |
10 | 27 Th07 2013 | Udinese Calcio | Watford | 5.0M | Davide FARAONI |
9 | 23 Th01 2013 | Không | Udinese Calcio | 3.5M | Davide FARAONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
13 Th06 2021 | 86 | 87 | 1 |
13 Th01 2021 | 85 | 86 | 1 |
18 Th08 2020 | 84 | 85 | 1 |
25 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
15 Th12 2012 | 82 | 85 | 3 |
4 Th04 2012 | 78 | 82 | 4 |
10 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |