Aiden MCGEADY
75
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
4 Th04 1986
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-3-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 4 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 0 | 3 | 7,45 | 1 | 0 |
15 | Everton | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Everton | Cúp Quốc gia Anh | 7 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,71 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 93 (0) | 36 | 21 | 11 | 7,07 | 6 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 0 | 3 | 7,45 | 1 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,13 | 1 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,78 | 2 | 1 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 11 | 1 | 7,52 | 2 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,67 | 2 | 1 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 2 (0) | 0 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,48 | 4 | 1 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 22 (0) | 14 | 8 | 3 | 7,68 | 1 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 2 (0) | 2 | 0 | 5 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 11 | 5 | 7,63 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 89 | 79 | 32 | 7,07 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th01 2014 | Spartak Moskva | Everton | 7.8M | Aiden MCGEADY |
3 | 11 Th09 2010 | Celtic | Spartak Moskva | 14.3M | Aiden MCGEADY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 78 | 75 | 3 |
22 Th09 2023 | 81 | 78 | 3 |
13 Th07 2023 | 82 | 81 | 1 |
8 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
17 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
26 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
18 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
13 Th04 2013 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |