Jeff LOUIS
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
8 Th08 1992
Ngày sinh
207k
Giá
207,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | AS Nancy Lorraine | Standard Liège | 5.6M | Jeff LOUIS |
10 | 27 Th07 2013 | Không | AS Nancy Lorraine | 3.5M | Jeff LOUIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
6 Th06 2018 | 83 | 80 | 3 |
14 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
8 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
2 Th06 2013 | 80 | 83 | 3 |
28 Th11 2012 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |