Cyrus CHRISTIE
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
30 Th09 1992
Ngày sinh
745k
Giá
745,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Derby County), English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
15 | Derby County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,55 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Coventry City | Derby County | 3.1M | Cyrus CHRISTIE |
11 | 10 Th12 2013 | Không | Coventry City | 2.3M | Cyrus CHRISTIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
14 Th02 2020 | 84 | 83 | 1 |
8 Th10 2015 | 82 | 84 | 2 |
15 Th01 2015 | 80 | 82 | 2 |
17 Th07 2014 | 79 | 80 | 1 |
15 Th08 2013 | 78 | 79 | 1 |
23 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |