David MCCRACKEN
72
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
16 Th10 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk), Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,32 | 0 | 1 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,48 | 6 | 0 |
12 | Falkirk | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
9 | St. Johnstone | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 1 | 1 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
6 | St. Johnstone | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Brentford | Hạng 3 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
5 | Brentford | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 2 | 1 |
4 | Brentford | Hạng 3 | 22 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,45 | 1 | 0 |
3 | Brentford | Hạng 3 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,44 | 0 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,53 | 1 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 17 | 15 | 3 | 6,25 | 21 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th04 2014 | St. Johnstone | Falkirk | 666k | David MCCRACKEN |
6 | 1 Th11 2011 | Brentford | St. Johnstone | 1.1M | David MCCRACKEN |
3 | 10 Th07 2010 | Milton Keynes Dons | Brentford | 1.1M | David MCCRACKEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2018 | 73 | 72 | 1 |
24 Th05 2018 | 74 | 73 | 1 |
24 Th01 2018 | 75 | 74 | 1 |
24 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
9 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |