David TEXEIRA
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
27 Th02 1991
Ngày sinh
89k
Giá
89,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas), North American Shield (FC Dallas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Dallas | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 13 | 7 | 7,66 | 2 | 0 |
13 | FC Dallas | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 10 | 5 | 7,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 34 | 32 | 13 | 7,49 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Dallas | 4.0M | David TEXEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
19 Th09 2020 | 80 | 78 | 2 |
19 Th03 2020 | 82 | 80 | 2 |
2 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
9 Th07 2016 | 84 | 83 | 1 |
5 Th05 2012 | 82 | 84 | 2 |
19 Th11 2011 | 80 | 82 | 2 |
30 Th06 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |