Mahamadou N’DIAYE
73
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th07 1990
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,21 | 5 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
11 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
10 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,39 | 5 | 0 |
9 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 182 (0) | 9 | 14 | 2 | 6,67 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Vitória de Guimarães | ES Troyes AC | 6.1M | Mahamadou N’DIAYE |
9 | 24 Th03 2013 | Không | Vitória de Guimarães | 5.4M | Mahamadou N’DIAYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th03 2022 | 77 | 73 | 4 |
10 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
26 Th04 2018 | 81 | 80 | 1 |
26 Th12 2017 | 82 | 81 | 1 |
5 Th12 2015 | 84 | 82 | 2 |
22 Th03 2013 | 83 | 84 | 1 |
15 Th05 2012 | 81 | 83 | 2 |
24 Th11 2011 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |