Izet HAJROVIĆ
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
4 Th08 1991
Ngày sinh
115k
Giá
115,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
15 | Bremen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bremen | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Galatasaray SK | Bremen | 5.1M | Izet HAJROVIĆ |
11 | 24 Th01 2014 | Grasshopper Club | Galatasaray SK | 5.5M | Izet HAJROVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
3 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
21 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
15 Th05 2021 | 83 | 82 | 1 |
17 Th10 2020 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
13 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
3 Th05 2013 | 82 | 85 | 3 |
3 Th03 2012 | 80 | 82 | 2 |
30 Th09 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |