Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Izet HAJROVIĆ

Izet HAJROVIĆ Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

4 Th08 1991

Ngày sinh

115k

Giá

115,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 1 (0)1008,0000
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0006,8300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 8 (0)1006,3810
15 Bremen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0106,0000
15 Bremen SMFA Shield 6 (0)0106,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 30 (0)3306,8720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 8 (0) 1 0 06,381 0
14 Bremen Bảng D 2 (0) 0 0 06,500 0
14 Bremen Hạng 1 10 (0) 1 0 06,401 0
13 Bremen Hạng 1 6 (0) 1 1 16,830 0
12 Galatasaray SK Hạng 1 4 (0) 1 1 07,500 0
11 Galatasaray SK Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu31 (0)4216,6520

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th07 2014Galatasaray SKBremen5.1MIzet HAJROVIĆ
1124 Th01 2014Grasshopper ClubGalatasaray SK5.5MIzet HAJROVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th06 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th02 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th02 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th05 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th05 20138285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th03 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th09 20117680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----