Mark KERR
74
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th03 1982
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk), Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,48 | 5 | 1 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Partick Thistle | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,74 | 1 | 1 |
11 | Partick Thistle | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
10 | Partick Thistle | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
9 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
8 | Aberdeen | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,75 | 5 | 0 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 5 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,04 | 4 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,50 | 4 | 1 |
3 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,27 | 3 | 0 |
2 | Aberdeen | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,44 | 4 | 0 |
1 | Aberdeen | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 433 (0) | 82 | 50 | 14 | 6,64 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Queen of the South | Falkirk | 1.4M | Mark KERR |
13 | 5 Th08 2014 | Partick Thistle | Queen of the South | 1.3M | Mark KERR |
10 | 22 Th07 2013 | Aberdeen | Partick Thistle | 2.0M | Mark KERR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2020 | 77 | 74 | 3 |
27 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
24 Th07 2013 | 80 | 78 | 2 |
10 Th11 2012 | 82 | 80 | 2 |
6 Th05 2011 | 83 | 82 | 1 |
18 Th11 2010 | 84 | 83 | 1 |
15 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |