Lee MILLER
73
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th05 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-5-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,88 | 6 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,16 | 4 | 1 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 36 (0) | 7 | 13 | 3 | 7,08 | 3 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 13 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 3 | 4 | 7,36 | 2 | 0 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,11 | 0 | 1 |
2 | Aberdeen | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 8 | 8 | 7,59 | 2 | 0 |
1 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 16 | 3 | 7,57 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 264 (0) | 85 | 79 | 30 | 7,23 | 24 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th07 2014 | Carlisle United | Kilmarnock | 1.8M | Lee MILLER |
10 | 13 Th07 2013 | Middlesbrough | Carlisle United | 1.2M | Lee MILLER |
2 | 26 Th03 2010 | Aberdeen | Middlesbrough | 6.6M | Lee MILLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2019 | 76 | 73 | 3 |
17 Th06 2015 | 79 | 76 | 3 |
7 Th06 2014 | 80 | 79 | 1 |
27 Th08 2011 | 83 | 80 | 3 |
16 Th02 2011 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |