Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lee MILLER

Player retiring at the end of the season.
Lee MILLER Photo
Kilmarnock

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Livingston)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 8 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

18 Th05 1983

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-5-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kilmarnock Hạng 1 10 (0)3117,0011

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 2 (0)2007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kilmarnock Hạng 1 10 (0) 3 1 17,001 1
14 Kilmarnock Hạng 1 32 (0) 5 9 16,886 0
13 Kilmarnock Hạng 1 30 (0) 8 8 17,033 0
13 Carlisle United Hạng 4 1 (0) 2 1 07,000 0
12 Carlisle United Hạng 3 31 (0) 11 5 27,164 1
11 Carlisle United Hạng 3 36 (0) 7 13 37,083 0
10 Carlisle United Hạng 4 13 (0) 6 4 27,621 0
10 Middlesbrough Hạng 2 3 (0) 0 0 07,001 0
9 Middlesbrough Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
8 Middlesbrough Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Middlesbrough Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Middlesbrough Hạng 1 5 (0) 3 0 27,800 0
4 Middlesbrough Hạng 1 25 (0) 10 3 47,362 0
3 Middlesbrough Hạng 2 19 (0) 7 11 37,110 1
2 Aberdeen Hạng 1 27 (0) 11 8 87,592 0
1 Aberdeen Hạng 1 28 (0) 11 16 37,571 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu264 (0)8579307,23244

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th07 2014Carlisle UnitedKilmarnock1.8MLee MILLER
1013 Th07 2013MiddlesbroughCarlisle United1.2MLee MILLER
226 Th03 2010AberdeenMiddlesbrough6.6MLee MILLER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th10 20197673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th06 20157976Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th06 20148079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20118380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th02 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----