Alexander GORGON
Cầu thủ tự do
CLB
(Pogon Szczecin)
79
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th10 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2024 | 76 | 79 | 3 |
16 Th10 2022 | 78 | 76 | 2 |
20 Th05 2022 | 82 | 78 | 4 |
26 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
24 Th10 2020 | 85 | 83 | 2 |
23 Th10 2016 | 84 | 85 | 1 |
22 Th03 2013 | 82 | 84 | 2 |
2 Th03 2012 | 78 | 82 | 4 |
11 Th10 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |