Ashley VINCENT
73
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
26 Th05 1985
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Shrewsbury Town), English Cup (Shrewsbury Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 12 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 24 (0) | 14 | 13 | 3 | 7,54 | 1 | 1 |
11 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 35 (0) | 23 | 11 | 3 | 7,60 | 7 | 0 |
10 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 20 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 31 (0) | 12 | 6 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 20 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 25 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,44 | 3 | 0 |
6 | Colchester United | Hạng 3 | 18 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,39 | 5 | 0 |
5 | Colchester United | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
2 | Colchester United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Colchester United | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 264 (0) | 86 | 71 | 10 | 6,77 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th06 2014 | Cheltenham Town | Shrewsbury Town | 440k | Ashley VINCENT |
10 | 27 Th07 2013 | Port Vale | Cheltenham Town | 643k | Ashley VINCENT |
10 | 28 Th04 2013 | Colchester United | Port Vale | 572k | Ashley VINCENT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
26 Th05 2014 | 76 | 75 | 1 |
25 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |