Liassine CADAMURO
73
Chỉ số
7 (Ngày 24 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
5 Th03 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 41 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,66 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,77 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,03 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 28 Th02 2013 | Không | Real Sociedad | 3.1M | Liassine CADAMURO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2021 | 80 | 73 | 7 |
3 Th11 2020 | 82 | 80 | 2 |
17 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
20 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
28 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
17 Th04 2012 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |