Gabriel GRACIANI
82
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
28 Th11 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,033,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | CA Colón | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
11 | CA Colón | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,71 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | CA Colón | Estudiantes de LP | 4.9M | Gabriel GRACIANI |
11 | 20 Th01 2014 | Không | CA Colón | 3.7M | Gabriel GRACIANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2023 | 80 | 82 | 2 |
30 Th10 2021 | 83 | 80 | 3 |
25 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
26 Th07 2012 | 78 | 82 | 4 |
9 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
2 Th07 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |