Ashley EASTHAM
74
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
22 Th03 1991
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rochdale), English Cup (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,47 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Rochdale | 1.2M | Ashley EASTHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2023 | 75 | 74 | 1 |
7 Th03 2023 | 77 | 75 | 2 |
7 Th03 2020 | 78 | 77 | 1 |
2 Th09 2017 | 77 | 78 | 1 |
24 Th08 2012 | 76 | 77 | 1 |
25 Th02 2012 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |