Craig GORDON
84
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
31 Th12 1982
Ngày sinh
118k
Giá
118,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-9-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,07 | 0 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 443 (0) | 0 | 0 | 35 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sunderland | Celtic | 1.9M | Craig GORDON |
12 | 12 Th06 2014 | Aberdeen | Sunderland | 3.1M | Craig GORDON |
10 | 28 Th07 2013 | Sunderland | Aberdeen | 4.7M | Craig GORDON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2022 | 83 | 84 | 1 |
20 Th01 2022 | 82 | 83 | 1 |
6 Th07 2020 | 85 | 82 | 3 |
9 Th10 2019 | 86 | 85 | 1 |
21 Th08 2017 | 85 | 86 | 1 |
22 Th10 2015 | 84 | 85 | 1 |
19 Th02 2015 | 82 | 84 | 2 |
10 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
2 Th09 2013 | 85 | 83 | 2 |
6 Th02 2013 | 88 | 85 | 3 |
12 Th12 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |