Gerard DEULOFEU
89
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
13 Th03 1994
Ngày sinh
6.9M
Giá
6,946,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th04 2015 | Barcelona | Athletic Club | 3.9M | Gerard DEULOFEU |
10 | 13 Th08 2013 | Real Madrid | Barcelona | 5.2M | Gerard DEULOFEU |
10 | 24 Th05 2013 | Barcelona | Real Madrid | 4.3M | Gerard DEULOFEU |
9 | 9 Th03 2013 | Real Madrid | Barcelona | 5.1M | Gerard DEULOFEU |
8 | 17 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 2.0M | Gerard DEULOFEU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th06 2022 | 88 | 89 | 1 |
11 Th01 2021 | 89 | 88 | 1 |
3 Th06 2017 | 88 | 89 | 1 |
18 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
16 Th01 2014 | 85 | 87 | 2 |
1 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
19 Th04 2012 | 80 | 83 | 3 |
22 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |