Jamie MCALLISTER
73
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
46
Tuổi
26 Th04 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Exeter City), English Cup (Exeter City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 34 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 34 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,53 | 3 | 1 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 36 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,08 | 5 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 6 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,49 | 1 | 0 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,15 | 3 | 0 |
2 | Bristol City | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 1 | 0 | 4,42 | 3 | 0 |
1 | Bristol City | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,90 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 407 (0) | 30 | 30 | 1 | 6,11 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Kerala Blasters FC | Exeter City | 2.0M | Jamie MCALLISTER |
13 | 17 Th09 2014 | Yeovil Town | Kerala Blasters FC | 1.8M | Jamie MCALLISTER |
9 | 6 Th03 2013 | Bristol City | Yeovil Town | 1.2M | Jamie MCALLISTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2016 | 75 | 73 | 2 |
11 Th04 2015 | 78 | 75 | 3 |
26 Th01 2015 | 80 | 78 | 2 |
23 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
12 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |