Kayode ODEJAYI
70
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
21 Th02 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 15 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 15 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 27 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,44 | 4 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 33 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,21 | 2 | 0 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 22 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,18 | 1 | 2 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 35 (0) | 12 | 10 | 4 | 7,60 | 1 | 0 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 13 | 3 | 6,90 | 2 | 0 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 34 (0) | 13 | 8 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 35 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,29 | 3 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 35 (0) | 10 | 6 | 7 | 7,37 | 4 | 0 |
6 | Colchester United | Hạng 3 | 33 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,33 | 3 | 0 |
5 | Colchester United | Hạng 3 | 26 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,27 | 3 | 1 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,93 | 1 | 1 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 25 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,04 | 1 | 1 |
2 | Colchester United | Hạng 3 | 26 (0) | 13 | 10 | 9 | 7,35 | 1 | 1 |
1 | Colchester United | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 130 | 115 | 55 | 7,27 | 32 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Rotherham United | Tranmere Rovers | 649k | Kayode ODEJAYI |
10 | 8 Th09 2013 | Colchester United | Rotherham United | 1.8M | Kayode ODEJAYI |
1 | 17 Th10 2009 | Scunthorpe United | Colchester United | 1.6M | Kayode ODEJAYI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2019 | 71 | 70 | 1 |
15 Th09 2017 | 73 | 71 | 2 |
24 Th07 2015 | 77 | 73 | 4 |
4 Th06 2014 | 79 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |