Kevin THOMSON
75
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
14 Th10 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 15 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 14 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,66 | 0 | 1 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,85 | 2 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,09 | 1 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,29 | 4 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,81 | 1 | 1 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 401 (0) | 67 | 84 | 10 | 6,75 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hibernian | Dundee | 3.6M | Kevin THOMSON |
10 | 3 Th07 2013 | Middlesbrough | Hibernian | 4.1M | Kevin THOMSON |
5 | 18 Th07 2011 | Rangers | Middlesbrough | 6.8M | Kevin THOMSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th08 2017 | 78 | 75 | 3 |
23 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
28 Th11 2014 | 82 | 80 | 2 |
1 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
15 Th03 2013 | 84 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 86 | 84 | 2 |
16 Th02 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |