Jamie MCCLUSKEY
73
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th11 2012)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th11 1987
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
54
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Greenock Morton), Scottish Cup (Greenock Morton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,03 | 5 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,03 | 5 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,19 | 0 | 0 |
13 | Greenock Morton | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,53 | 5 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
9 | Dundee | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | Dundee | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Wrexham | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Wrexham | Hạng 5 | 20 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,45 | 1 | 0 |
6 | Wrexham | Hạng 5 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
5 | Wrexham | Hạng 4 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
4 | Wrexham | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
3 | Wrexham | Hạng 5 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
2 | Wrexham | Hạng 5 | 13 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,69 | 4 | 0 |
1 | Wrexham | Hạng 5 | 33 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 37 | 32 | 3 | 6,15 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th09 2014 | Albion Rovers | Greenock Morton | 171k | Jamie MCCLUSKEY |
12 | 27 Th06 2014 | Dundee | Albion Rovers | 124k | Jamie MCCLUSKEY |
8 | 25 Th06 2012 | Wrexham | Dundee | 11k | Jamie MCCLUSKEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2012 | 70 | 73 | 3 |
9 Th11 2010 | 68 | 70 | 2 |
2 Th12 2009 | 70 | 68 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |