Scott BROWN
85
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th06 1985
Ngày sinh
153k
Giá
153,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
15 | Celtic | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Liên đoàn Scotland | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,50 | 1 | 0 |
15 | Celtic | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 87 (0) | 7 | 18 | 0 | 6,67 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,30 | 7 | 1 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,46 | 3 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,27 | 5 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,38 | 1 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,41 | 5 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,03 | 6 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,07 | 7 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,31 | 3 | 1 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,85 | 6 | 1 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 64 | 60 | 20 | 7,12 | 59 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2021 | 86 | 85 | 1 |
9 Th10 2019 | 87 | 86 | 1 |
4 Th05 2013 | 88 | 87 | 1 |
14 Th05 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |