Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Garry O'CONNOR

Player retiring at the end of the season.
Garry O'CONNOR Photo
Hamilton Academical

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Selkirk FC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 28 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

7 Th05 1983

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamilton Academical Hạng 2 29 (0)10827,1452
15 Hamilton Academical Cúp Liên đoàn Scotland 4 (0)2217,7500
15 Hamilton Academical Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)1006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 9 (0)4027,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamilton Academical Hạng 2 29 (0) 10 8 27,145 2
14 Hamilton Academical Hạng 2 8 (0) 2 3 27,380 0
14 Greenock Morton Hạng 2 22 (0) 5 3 16,775 1
13 Greenock Morton Hạng 2 5 (0) 1 0 06,801 0
13 Hamilton Academical Hạng 2 14 (0) 3 6 37,361 0
13 Greenock Morton Hạng 2 8 (0) 3 2 07,380 0
12 Greenock Morton Hạng 2 25 (0) 14 9 77,245 0
11 Greenock Morton Hạng 2 2 (0) 4 0 18,500 0
11 Hibernian Hạng 1 27 (0) 11 12 57,673 1
10 Hibernian Hạng 1 33 (0) 13 7 47,302 0
9 Hibernian Hạng 2 33 (0) 16 13 107,882 0
8 Hibernian Hạng 2 35 (0) 10 10 57,601 0
7 Hibernian Hạng 1 31 (0) 6 7 27,164 1
6 Hibernian Hạng 1 31 (0) 5 9 67,294 0
5 Hibernian Hạng 1 5 (0) 4 0 17,801 0
5 Barnsley Hạng 2 22 (0) 4 1 56,956 1
4 Barnsley Hạng 2 9 (0) 2 1 37,440 1
4 Birmingham City Hạng 1 15 (0) 5 4 17,530 0
3 Birmingham City Hạng 1 6 (0) 0 2 06,830 0
2 Birmingham City Hạng 1 13 (0) 2 4 27,152 0
1 Birmingham City Hạng 1 1 (0) 0 1 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu374 (0)120102607,33437

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th04 2015Greenock MortonHamilton Academical2.2MGarry O'CONNOR
1310 Th11 2014Hamilton AcademicalGreenock Morton2.2MGarry O'CONNOR
1317 Th08 2014Greenock MortonHamilton Academical2.1MGarry O'CONNOR
1124 Th01 2014HibernianGreenock Morton4.8MGarry O'CONNOR
511 Th07 2011BarnsleyHibernian4.2MGarry O'CONNOR
415 Th01 2011Birmingham CityBarnsley2.9MGarry O'CONNOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th10 20158070Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
6 Th06 20148180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20148381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----