Garry O'CONNOR
70
Chỉ số
10 (Ngày 28 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
7 Th05 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,14 | 5 | 2 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 9 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,14 | 5 | 2 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,77 | 5 | 1 |
13 | Greenock Morton | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 6 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
13 | Greenock Morton | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Greenock Morton | Hạng 2 | 25 (0) | 14 | 9 | 7 | 7,24 | 5 | 0 |
11 | Greenock Morton | Hạng 2 | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 12 | 5 | 7,67 | 3 | 1 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 7 | 4 | 7,30 | 2 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 33 (0) | 16 | 13 | 10 | 7,88 | 2 | 0 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,60 | 1 | 0 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,16 | 4 | 1 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 9 | 6 | 7,29 | 4 | 0 |
5 | Hibernian | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,80 | 1 | 0 |
5 | Barnsley | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 1 | 5 | 6,95 | 6 | 1 |
4 | Barnsley | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,44 | 0 | 1 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,53 | 0 | 0 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 120 | 102 | 60 | 7,33 | 43 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Greenock Morton | Hamilton Academical | 2.2M | Garry O'CONNOR |
13 | 10 Th11 2014 | Hamilton Academical | Greenock Morton | 2.2M | Garry O'CONNOR |
13 | 17 Th08 2014 | Greenock Morton | Hamilton Academical | 2.1M | Garry O'CONNOR |
11 | 24 Th01 2014 | Hibernian | Greenock Morton | 4.8M | Garry O'CONNOR |
5 | 11 Th07 2011 | Barnsley | Hibernian | 4.2M | Garry O'CONNOR |
4 | 15 Th01 2011 | Birmingham City | Barnsley | 2.9M | Garry O'CONNOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2015 | 80 | 70 | 10 |
6 Th06 2014 | 81 | 80 | 1 |
6 Th02 2014 | 83 | 81 | 2 |
15 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
2 Th12 2010 | 85 | 84 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |