Steven FLETCHER
77
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
26 Th03 1987
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,67 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 5 | 5 | 1 | 8,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 100 (0) | 38 | 21 | 18 | 7,39 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,55 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,55 | 3 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,37 | 1 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 5 | 6 | 7,73 | 2 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 14 | 1 | 7,45 | 4 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 20 (0) | 12 | 5 | 7 | 8,20 | 1 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 3 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 11 | 5 | 7,92 | 0 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 12 | 3 | 7,67 | 2 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 3 | 5 | 7,48 | 1 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,26 | 3 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,95 | 1 | 1 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 12 | 4 | 6,97 | 2 | 1 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 6 | 7,10 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 117 | 105 | 66 | 7,41 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 25 Th12 2012 | Wolverhampton Wanderers | Sunderland | 8.0M | Steven FLETCHER |
3 | 4 Th08 2010 | Burnley | Wolverhampton Wanderers | 9.1M | Steven FLETCHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
10 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2023 | 81 | 80 | 1 |
14 Th07 2022 | 83 | 81 | 2 |
11 Th02 2020 | 82 | 83 | 1 |
21 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
8 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
24 Th08 2016 | 87 | 86 | 1 |
31 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
7 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
24 Th08 2012 | 86 | 87 | 1 |
4 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |