Dean SHIELS
77
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th02 1985
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 20 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,17 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,32 | 5 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,44 | 1 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,16 | 1 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
9 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 22 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,32 | 2 | 0 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 5 | 6 | 7,42 | 3 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
6 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 4 | 3 | 7,15 | 2 | 1 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 13 | 4 | 7,08 | 2 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 8 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
1 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,34 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 90 | 97 | 41 | 7,20 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Doncaster Rovers | Rangers | 3.6M | Dean SHIELS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2019 | 78 | 77 | 1 |
18 Th06 2016 | 80 | 78 | 2 |
25 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
12 Th05 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |