Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Harry KANE

Harry KANE Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bayern)

96

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

30

Tuổi

28 Th07 1993

Ngày sinh

43.4M

Giá

43,445,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-10-6-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 21 (0)5427,3320
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1009,0000
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 4 (0)0006,7510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 21 (0) 5 4 27,332 0
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 1 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu23 (0)6437,3920

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
914 Th03 2013KhôngTottenham Hotspur2.7MHarry KANE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th12 20239596Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th01 20199495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th06 20189394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th05 20179293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th01 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th05 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th07 20158890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th03 20158688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th01 20158386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
6 Th02 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th04 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th12 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----