Barry ROCHE
70
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th04 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Morecambe), English Cup (Morecambe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,66 | 0 | 0 |
12 | Morecambe | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Morecambe | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,84 | 0 | 0 |
8 | Morecambe | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,26 | 0 | 0 |
7 | Morecambe | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
6 | Morecambe | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
5 | Morecambe | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
4 | Morecambe | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,47 | 0 | 0 |
3 | Morecambe | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,03 | 0 | 0 |
2 | Morecambe | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
1 | Morecambe | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 570 (0) | 0 | 0 | 53 | 6,76 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2020 | 72 | 70 | 2 |
20 Th11 2018 | 74 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |