Tjaronn CHERY
83
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
4 Th06 1988
Ngày sinh
229k
Giá
229,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Groningen), Dutch Cup (FC Groningen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
14 | FC Groningen | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 11 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 20 | 21 | 3 | 6,96 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Groningen | 2.6M | Tjaronn CHERY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
21 Th04 2015 | 84 | 85 | 1 |
20 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
1 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
18 Th11 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |