Stefan MEDINA
86
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
14 Th06 1992
Ngày sinh
1.6M
Giá
1,671,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,80 | 7 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,90 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Monterrey | 3.9M | Stefan MEDINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2017 | 85 | 86 | 1 |
16 Th09 2013 | 82 | 85 | 3 |
16 Th09 2013 | 82 | 84 | 2 |
26 Th10 2012 | 80 | 82 | 2 |
15 Th07 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |